中文 Trung Quốc
凱蒂
凯蒂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kitty (tên)
凱蒂 凯蒂 phát âm tiếng Việt:
[Kai3 di4]
Giải thích tiếng Anh
Kitty (name)
凱蒂貓 凯蒂猫
凱迪拉克 凯迪拉克
凱達格蘭 凯达格兰
凱里 凯里
凱里市 凯里市
凳 凳