中文 Trung Quốc
凡是
凡是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi
mỗi
Tất cả
bất kỳ
凡是 凡是 phát âm tiếng Việt:
[fan2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
each and every
every
all
any
凡爾丁 凡尔丁
凡爾賽 凡尔赛
凡百 凡百
凡近 凡近
凡間 凡间
凡響 凡响