中文 Trung Quốc
凡爾丁
凡尔丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
valitin (đồng bằng len vải) (loanword)
凡爾丁 凡尔丁 phát âm tiếng Việt:
[fan2 er3 ding1]
Giải thích tiếng Anh
valitin (plain wool fabric) (loanword)
凡爾賽 凡尔赛
凡百 凡百
凡賽斯 凡赛斯
凡間 凡间
凡響 凡响
凡高 凡高