中文 Trung Quốc
凝肩
凝肩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khớp vai đông lạnh (y học)
凝肩 凝肩 phát âm tiếng Việt:
[ning2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
frozen shoulder (medicine)
凝膠 凝胶
凝膠體 凝胶体
凝花菜 凝花菜
凝血素 凝血素
凝血脢 凝血脢
凝血脢原 凝血脢原