中文 Trung Quốc
凝膠
凝胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gel
凝膠 凝胶 phát âm tiếng Việt:
[ning2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
gel
凝膠體 凝胶体
凝花菜 凝花菜
凝血 凝血
凝血脢 凝血脢
凝血脢原 凝血脢原
凝血酶 凝血酶