中文 Trung Quốc
凝聚力
凝聚力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gắn kết
hoạt
cố kết
凝聚力 凝聚力 phát âm tiếng Việt:
[ning2 ju4 li4]
Giải thích tiếng Anh
cohesion
cohesiveness
cohesive
凝聚層 凝聚层
凝聚態 凝聚态
凝肩 凝肩
凝膠體 凝胶体
凝花菜 凝花菜
凝血 凝血