中文 Trung Quốc
凍肉
冻肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh hoặc đông lạnh thịt
凍肉 冻肉 phát âm tiếng Việt:
[dong4 rou4]
Giải thích tiếng Anh
cold or frozen meat
凍膠 冻胶
凍雨 冻雨
凓 凓
凜 凛
凜冽 凛冽
凜遵 凛遵