中文 Trung Quốc
凓
凓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh
lạnh
凓 凓 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
cold
frigid
凔 凔
凜 凛
凜冽 凛冽
凝 凝
凝冰 凝冰
凝固 凝固