中文 Trung Quốc
凄切
凄切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không may
Đại
凄切 凄切 phát âm tiếng Việt:
[qi1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
woeful
grievous
凄厲 凄厉
凄寒 凄寒
凄愴 凄怆
凄楚 凄楚
凄清 凄清
凄然 凄然