中文 Trung Quốc
凄然
凄然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
凄然 凄然 phát âm tiếng Việt:
[qi1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
distressing
凄苦 凄苦
凄迷 凄迷
凄風苦雨 凄风苦雨
准 准
准予 准予
准入 准入