中文 Trung Quốc
冺
泯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 泯 [min3]
冺 泯 phát âm tiếng Việt:
[min3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 泯[min3]
冼 冼
冼星海 冼星海
冽 冽
凄 凄
凄凄 凄凄
凄切 凄切