中文 Trung Quốc
冷餐
冷餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bữa ăn lạnh
lạnh thực phẩm
冷餐 冷餐 phát âm tiếng Việt:
[leng3 can1]
Giải thích tiếng Anh
cold meal
cold food
冷麵 冷面
冺 泯
冼 冼
冽 冽
凃 凃
凄 凄