中文 Trung Quốc
冷颼颼
冷飕飕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ướp lạnh để xương
(của gió) lạnh
冷颼颼 冷飕飕 phát âm tiếng Việt:
[leng3 sou1 sou1]
Giải thích tiếng Anh
chilled to the bone
(of the wind) chilly
冷飲 冷饮
冷餐 冷餐
冷麵 冷面
冼 冼
冼星海 冼星海
冽 冽