中文 Trung Quốc
冷話
冷话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ khắc nghiệt
mỉa mai
đắng nhận xét
冷話 冷话 phát âm tiếng Việt:
[leng3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
harsh words
sarcasm
bitter remarks
冷語 冷语
冷語冰人 冷语冰人
冷軋 冷轧
冷酷 冷酷
冷酷無情 冷酷无情
冷鋒 冷锋