中文 Trung Quốc
冶蕩
冶荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dâm dục
đa dâm
冶蕩 冶荡 phát âm tiếng Việt:
[ye3 dang4]
Giải thích tiếng Anh
lewd
lascivious
冶遊 冶游
冶金 冶金
冶金學 冶金学
冷 冷
冷 冷
冷不丁 冷不丁