中文 Trung Quốc
冶金學
冶金学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luyện kim
冶金學 冶金学 phát âm tiếng Việt:
[ye3 jin1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
metallurgy
冶鑄 冶铸
冷 冷
冷 冷
冷不防 冷不防
冷僻 冷僻
冷冷 冷冷