中文 Trung Quốc
冰花
冰花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thể băng
Frost (trên windows)
冰花 冰花 phát âm tiếng Việt:
[bing1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
ice crystal
frost (on windows)
冰蓋 冰盖
冰蛋 冰蛋
冰蝕 冰蚀
冰輪 冰轮
冰醋酸 冰醋酸
冰釋 冰释