中文 Trung Quốc- 冰釋
- 冰释
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xua tan (thù hận, hiểu lầm vv)
- biến mất (hoặc misgivings, sự khác biệt về ý kiến)
- tan băng (trong quan hệ)
冰釋 冰释 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to dispel (enmity, misunderstandings etc)
- to vanish (or misgivings, differences of opinion)
- thaw (in relations)