中文 Trung Quốc
  • 冰釋 繁體中文 tranditional chinese冰釋
  • 冰释 简体中文 tranditional chinese冰释
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xua tan (thù hận, hiểu lầm vv)
  • biến mất (hoặc misgivings, sự khác biệt về ý kiến)
  • tan băng (trong quan hệ)
冰釋 冰释 phát âm tiếng Việt:
  • [bing1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dispel (enmity, misunderstandings etc)
  • to vanish (or misgivings, differences of opinion)
  • thaw (in relations)