中文 Trung Quốc
冰積物
冰积物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng trầm tích
冰積物 冰积物 phát âm tiếng Việt:
[bing1 ji1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
glacial sediment
冰窖 冰窖
冰箱 冰箱
冰糕 冰糕
冰糖葫蘆 冰糖葫芦
冰船 冰船
冰花 冰花