中文 Trung Quốc
冰天雪地
冰天雪地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thế giới của nước đá và tuyết
冰天雪地 冰天雪地 phát âm tiếng Việt:
[bing1 tian1 xue3 di4]
Giải thích tiếng Anh
a world of ice and snow
冰封 冰封
冰山 冰山
冰山一角 冰山一角
冰川 冰川
冰川期 冰川期
冰帽 冰帽