中文 Trung Quốc
冰山一角
冰山一角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi của iceberg
冰山一角 冰山一角 phát âm tiếng Việt:
[bing1 shan1 yi1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
tip of the iceberg
冰島 冰岛
冰川 冰川
冰川期 冰川期
冰心 冰心
冰排 冰排
冰晶 冰晶