中文 Trung Quốc- 冰壺秋月
- 冰壶秋月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Băng Ngọc jug và mùa thu mặt trăng (thành ngữ, từ bài thơ của nhà văn bài hát Su Dongpo 蘇東坡|苏东坡); hình. spotless trắng và tinh khiết
- người hoàn hảo
冰壺秋月 冰壶秋月 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- jade ice jug and autumn moon (idiom, from poem by Song writer Su Dongpo 蘇東坡|苏东坡); fig. spotless white and pure
- flawless person