中文 Trung Quốc
冰塞
冰塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tắc nghẽn băng
đóng băng đường thủy
冰塞 冰塞 phát âm tiếng Việt:
[bing1 sai1]
Giải thích tiếng Anh
ice blockage
freezing of waterway
冰壑 冰壑
冰壩 冰坝
冰壺 冰壶
冰天雪地 冰天雪地
冰封 冰封
冰山 冰山