中文 Trung Quốc
冬天
冬天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa đông
CL:個|个 [ge4]
冬天 冬天 phát âm tiếng Việt:
[dong1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
winter
CL:個|个[ge4]
冬奧會 冬奥会
冬字頭 冬字头
冬季 冬季
冬山 冬山
冬山鄉 冬山乡
冬月 冬月