中文 Trung Quốc
冬月
冬月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eleventh âm lịch tháng
冬月 冬月 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
eleventh lunar month
冬烘 冬烘
冬瓜 冬瓜
冬病夏治 冬病夏治
冬筍 冬笋
冬節 冬节
冬粉 冬粉