中文 Trung Quốc
冇
冇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có (Quảng Đông)
Tiếng quan thoại tương đương: 沒有|没有 [mei2 you3]
冇 冇 phát âm tiếng Việt:
[mao3]
Giải thích tiếng Anh
to not have (Cantonese)
Mandarin equivalent: 沒有|没有[mei2 you3]
冉 冉
冉 冉
冉冉 冉冉
冊 册
冊亨 册亨
冊亨縣 册亨县