中文 Trung Quốc
冉冉
冉冉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dần dần
từ từ
nhẹ nhàng rủ xuống (ngành, tóc)
冉冉 冉冉 phát âm tiếng Việt:
[ran3 ran3]
Giải thích tiếng Anh
gradually
slowly
softly drooping (branches, hair)
冉冉上昇 冉冉上升
冊 册
冊亨 册亨
冊子 册子
冊封 册封
冊府元龜 册府元龟