中文 Trung Quốc
兼收並蓄
兼收并蓄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp đa dạng điều (thành ngữ)
chiết trung
gồm tất cả
兼收並蓄 兼收并蓄 phát âm tiếng Việt:
[jian1 shou1 bing4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
incorporating diverse things (idiom)
eclectic
all-embracing
兼施 兼施
兼有 兼有
兼營 兼营
兼而有之 兼而有之
兼職 兼职
兼蓄 兼蓄