中文 Trung Quốc
兼有
兼有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp
để có cả hai
兼有 兼有 phát âm tiếng Việt:
[jian1 you3]
Giải thích tiếng Anh
to combine
to have both
兼營 兼营
兼程 兼程
兼而有之 兼而有之
兼蓄 兼蓄
兼課 兼课
兼顧 兼顾