中文 Trung Quốc
  • 具體到 繁體中文 tranditional chinese具體到
  • 具体到 简体中文 tranditional chinese具体到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thân chương vào
  • để áp dụng cho
  • hình thành của
  • cụ thể cho
具體到 具体到 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 ti3 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to embody into
  • to apply to
  • to take the shape of
  • specific to