中文 Trung Quốc
具體問題
具体问题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vấn đề cụ thể
具體問題 具体问题 phát âm tiếng Việt:
[ju4 ti3 wen4 ti2]
Giải thích tiếng Anh
concrete issue
具體而微 具体而微
具體計劃 具体计划
具體說明 具体说明
典型 典型
典型化 典型化
典型用途 典型用途