中文 Trung Quốc
  • 具體問題 繁體中文 tranditional chinese具體問題
  • 具体问题 简体中文 tranditional chinese具体问题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vấn đề cụ thể
具體問題 具体问题 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 ti3 wen4 ti2]

Giải thích tiếng Anh
  • concrete issue