中文 Trung Quốc
具有
具有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có
để có
具有 具有 phát âm tiếng Việt:
[ju4 you3]
Giải thích tiếng Anh
to have
to possess
具有主權 具有主权
具格 具格
具爾 具尔
具體 具体
具體到 具体到
具體化 具体化