中文 Trung Quốc
其次
其次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp theo
Thứ hai
其次 其次 phát âm tiếng Việt:
[qi2 ci4]
Giải thích tiếng Anh
next
secondly
其自身 其自身
其貌不揚 其貌不扬
其間 其间
具 具
具保 具保
具備 具备