中文 Trung Quốc
其三
其三
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ ba
Thứ ba
其三 其三 phát âm tiếng Việt:
[qi2 san1]
Giải thích tiếng Anh
thirdly
the third
其中 其中
其二 其二
其他 其他
其先 其先
其內 其内
其外 其外