中文 Trung Quốc
內營力
内营力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng nội bộ
lực lượng quá
內營力 内营力 phát âm tiếng Việt:
[nei4 ying2 li4]
Giải thích tiếng Anh
internal force
endogenic force
內爆 内爆
內爆法原子彈 内爆法原子弹
內生的 内生的
內皮 内皮
內省 内省
內省性 内省性