中文 Trung Quốc
內省
内省
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phản ánh khi mình
mẫn
內省 内省 phát âm tiếng Việt:
[nei4 xing3]
Giải thích tiếng Anh
to reflect upon oneself
introspection
內省性 内省性
內眷 内眷
內眼角 内眼角
內科 内科
內科學 内科学
內科醫生 内科医生