中文 Trung Quốc
內燃機
内燃机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động cơ đốt trong
內燃機 内燃机 phát âm tiếng Việt:
[nei4 ran2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
internal combustion engine
內燃機車 内燃机车
內營力 内营力
內爆 内爆
內生的 内生的
內疚 内疚
內皮 内皮