中文 Trung Quốc
公開
公开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực
để xuất bản
để làm cho công chúng
公開 公开 phát âm tiếng Việt:
[gong1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
public
to publish
to make public
公開信 公开信
公開化 公开化
公開指責 公开指责
公開賽 公开赛
公開鑰匙 公开钥匙
公關 公关