中文 Trung Quốc
公開信
公开信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thư ngỏ
公開信 公开信 phát âm tiếng Việt:
[gong1 kai1 xin4]
Giải thích tiếng Anh
open letter
公開化 公开化
公開指責 公开指责
公開討論會 公开讨论会
公開鑰匙 公开钥匙
公關 公关
公雞 公鸡