中文 Trung Quốc
公路
公路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường cao tốc
đường
CL:條|条 [tiao2]
公路 公路 phát âm tiếng Việt:
[gong1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
highway
road
CL:條|条[tiao2]
公路網 公路网
公路自行車 公路自行车
公路賽 公路赛
公轉 公转
公辦 公办
公道 公道