中文 Trung Quốc
  • 公民權 繁體中文 tranditional chinese公民權
  • 公民权 简体中文 tranditional chinese公民权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quyền dân sự
  • quyền công dân
公民權 公民权 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 min2 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • civil rights
  • citizenship rights