中文 Trung Quốc
公民社會
公民社会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xã hội dân sự
公民社會 公民社会 phát âm tiếng Việt:
[gong1 min2 she4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
civil society
公民義務 公民义务
公民表決 公民表决
公決 公决
公海 公海
公演 公演
公然 公然