中文 Trung Quốc- 公檢法
- 公检法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cơ quan công an, từ viết tắt từ 公安局 [gong1 an1 ju2], 檢察院|检察院 [jian3 cha2 yuan4] và 法院 [fa3 yuan4]
公檢法 公检法 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- public security authorities, acronym from 公安局[gong1 an1 ju2], 檢察院|检察院[jian3 cha2 yuan4] and 法院[fa3 yuan4]