中文 Trung Quốc
  • 公有化 繁體中文 tranditional chinese公有化
  • 公有化 简体中文 tranditional chinese公有化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải dân tộc hóa
  • để tiếp nhận như là tài sản chung
公有化 公有化 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 you3 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • to nationalize
  • to take over as communal property