中文 Trung Quốc
公心
公心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mong muốn vì lợi ích công cộng
cảm giác chơi đẹp
公心 公心 phát âm tiếng Việt:
[gong1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
desire for the public good
sense of fair play
公憤 公愤
公房 公房
公投 公投
公撮 公撮
公擔 公担
公敵 公敌