中文 Trung Quốc
公擔
公担
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhờ (100 kg)
公擔 公担 phát âm tiếng Việt:
[gong1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
quintal (100 kg)
公敵 公敌
公文 公文
公文包 公文包
公斤 公斤
公斷 公断
公映 公映