中文 Trung Quốc
  • 公安 繁體中文 tranditional chinese公安
  • 公安 简体中文 tranditional chinese公安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Bộ) Công an
  • an toàn công cộng
  • công an
公安 公安 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 an1]

Giải thích tiếng Anh
  • (Ministry of) Public Security
  • public safety
  • public security