中文 Trung Quốc- 公安局
- 公安局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khu vực an ninh cục (văn phòng chính phủ chức năng tương tự như một trạm cảnh sát)
公安局 公安局 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- public security bureau (government office similar in function to a police station)