中文 Trung Quốc
  • 公安局 繁體中文 tranditional chinese公安局
  • 公安局 简体中文 tranditional chinese公安局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khu vực an ninh cục (văn phòng chính phủ chức năng tương tự như một trạm cảnh sát)
公安局 公安局 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 an1 ju2]

Giải thích tiếng Anh
  • public security bureau (government office similar in function to a police station)