中文 Trung Quốc
公公
公公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng của cha
ông nội
hoạn quan
公公 公公 phát âm tiếng Việt:
[gong1 gong5]
Giải thích tiếng Anh
husband's father
grandpa
eunuch
公共 公共
公共事業 公共事业
公共交換電話網路 公共交换电话网路
公共假期 公共假期
公共團體 公共团体
公共安全罪 公共安全罪