中文 Trung Quốc
  • 公共交換電話網路 繁體中文 tranditional chinese公共交換電話網路
  • 公共交换电话网路 简体中文 tranditional chinese公共交换电话网路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
  • PSTN
公共交換電話網路 公共交换电话网路 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 gong4 jiao1 huan4 dian4 hua4 wang3 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • public switched telephone network
  • PSTN